Có 2 kết quả:

签发地点 qiān fā dì diǎn ㄑㄧㄢ ㄈㄚ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ簽發地點 qiān fā dì diǎn ㄑㄧㄢ ㄈㄚ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

place of issue (of document)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

place of issue (of document)

Bình luận 0