Có 2 kết quả:
签发地点 qiān fā dì diǎn ㄑㄧㄢ ㄈㄚ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ • 簽發地點 qiān fā dì diǎn ㄑㄧㄢ ㄈㄚ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ
qiān fā dì diǎn ㄑㄧㄢ ㄈㄚ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
place of issue (of document)
Bình luận 0
qiān fā dì diǎn ㄑㄧㄢ ㄈㄚ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
place of issue (of document)
Bình luận 0